TT
|
TÊN HÀNG – MODEL
|
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
|
1
|
Máy đọc mã vạch SYMBOL LS-1203
(Cổng USB hoặc Keyboard)
|
1.659.000
|
2
|
Máy đọc mã
vạch SYMBOL LS-2208
(Cổng USB hoặc Keyboard)
|
2.541.000
|
3
|
Máy đọc mã vạch MOTOROLA DS 9208
|
7.745.000
|
4
|
Máy đọc mã vạch
không dây MOTOROLA LI 4278
|
9.900.000
|
5
|
Máy kiểm kho thực tế BCP-7000
|
10.017.000
|
1
|
Máy in hóa đơn (Hàn Quốc) SRP- 275 CUG
|
4.595.000
|
2
|
Máy in hóa đơn (Hàn Quốc)
SRP- 275 CEPG
|
5.670.000
|
3
|
Máy in hóa đơn (In Nhiệt) SRP- 330 COSG
|
4.570.000
|
4
|
Máy in hóa đơn (In Nhiệt) SRP- 330 COEG
|
5.150.000
|
5
|
Máy in hóa đơn (In Nhiệt) SRP- 350 II G
|
4.770.000
|
6
|
Máy in hóa đơn (In Nhiệt) SRP- 350 II EPG
|
5.570.000
|
7
|
Máy in hóa đơn (In Nhiệt) SRP- 350 III COG
|
4.770.000
|
8
|
Máy in hóa
đơn (In nhiệt) SRP- 350Plus II COSG
|
5.130.000
|
9
|
Máy in hóa
đơn (In nhiệt) SRP- 350Plus III COPG
|
6.050.000
|
10
|
Máy in hóa
đơn (In nhiệt) SRP- 350Plus III COWG
|
6.750.000
|
11
|
Máy in hóa
đơn (In Nhiệt) SRP- F310
|
8.390.000
|
12
|
Máy in hóa
đơn (In Nhiệt) SRP- R200II
|
10.730.000
|
13
|
Máy in hóa
đơn (In Nhiệt) SRP- R300
|
12.650.000
|
1
|
Máy in mã
vạch (Korea) SLP-T 400
|
6.850.000
|
2
|
Máy in mã
vạch (Korea) SLP-T 403
|
7.240.000
|
3
|
Máy in mã
vạch (Korea) SLP-TX 400
|
7.350.000
|
4
|
Máy in mã
vạch (Korea) SLP-TX 403
|
7.740.000
|
5
|
Máy in mã
vạch (Korea) SLP-TX 420
|
8.350.000
|
6
|
Máy in mã
vạch (Korea) SLP-TX 423
|
8.740.000
|
7
|
Máy in mã vạch DATAMAX I-4212e Mark II
|
28.540.000
|
Đầu in máy in mã vạch :
|
||
1
|
Đầu in máy in mã vạch (USA)
DATAMAX I-4208
|
10.164.000
|
2
|
Đầu in máy in mã vạch (USA)
DATAMAX I-4308
|
13.860.000
|
3
|
Đầu in máy in mã vạch (USA)
DATAMAX E-4203
|
5.670.000
|
4
|
Đầu in máy in mã vạch (Korea)
BIXOLON-SAMSUNG
SLP-T400
|
2.205.000
|
5
|
Đầu in máy in mã vạch (Korea)
BIXOLON-SAMSUNG
SLP-T403
|
2.310.000
|
1
|
Giấy in tem mã vạch
Giấy thường
Kích thước theo yêu cầu
của khách hàng
|
138.000 VNĐ
|
77.000 VNĐ
|
||
2
|
Mực in Tem Mã Vạch
AWR470
|
70.000 VNĐ
|
160.000 VNĐ
|
0 comments:
Post a Comment